Đăng ký gói khuyến mãi Vmax của Vinaphone, chủ thuê bao có thể sử dụng các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút với số lượng không giới hạn chỉ với 3.000đ/ngày.
Các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone 2020 mới nhất áp dụng cho các thuê bao trả trước và trả sau được nhà mạng lựa chọn (phụ thuộc vào cước phí thuê bao sử dụng ở tháng trước đó), soạn CTKM gửi 900 hoặc gọi 9191 để kiểm tra mình có nằm trong danh sách hưởng khuyến mãi hay không.
Cách đăng ký các gói cước gọi nội mạng Vinaphone 2020:
1/. Các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone dùng 1 ngày:
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD2K | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | – Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí – Tặng 1GB |
VD3K | DKV VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | DKV VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | DKV VD10 gửi 1543 | 1.500đ | – Miễn phí 10 phút gọi nội mạng– 100 MB tốc độ cao |
VD2 | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | – 20 phút gọi nội mạng– 500 MB tốc độ cao |
V10 | DKV V10K gửi 1543 | 1.000đ | – 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | DKV C15 gửi 1543 | 2.500đ | – 15 phút gọi nội mạng– 15 SMS nội mạng. |
C50 | DKV C50 gửi 1543 | 5.000đ | – 50 phút gọi nội mạng– 50 SMS nội mạng. |
T5 | DKV T5 gửi 1543 | 5000đ | – Nhận 50k để gọi nội mạng |
T30 | DKV T30 gửi 1543 | 53,000đ | – Nhận ngay 300k để gọi nội mạng và SMS |
TN20 | DKV TN20 gửi 1543 | 6.000đ | – 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | DKV B10 gửi 1543 | 2.500đ | – 10 phút gọi nội mạng– 10 SMS nội mạng
– 200 MB tốc độ cao. |
VMAX | DKV VMAX gửi 1543 | 3.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
2/. Đăng ký cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone trong 7 ngày:
Tên gói | Cú pháp đăng lý | Chu kỳ | Cước phí | Nội dung ưu đãi |
VD50 | DKVVD50 gửi 1543 | 7 ngày | 50.000đ |
|
VD100 | DKV VD100 gửi 1543 | 7 ngày | 100.000đ |
|
3/. Các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone dùng trong 30 ngày
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
BT50 | DKV BT50 gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí cước gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 10 phút liên mạng
Miễn phí 2GB/ ngày để truy cập mạng |
HT50 | DKV HT50 gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí cước gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 10 phút liên mạng
Miễn phí 2GB/ ngày để truy cập mạng |
D15P | DKV D15P gửi 1543 | 79,000đ | Tặng 1000 phút gọi nội mạngMỗi ngày 500MB=>15GB/ Tháng |
D30P | DKV D30P gửi 1543 | 99,000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng.Miễn phí 30 phút liên mạng
Tặng 1GB/ Ngày => Mỗi tháng 30GB |
D60G | DKV D60G gửi 1543 | 120,000đ | Miễn phí 1500 phút thoại nội mạngTặng 50 phút ngoại mạng
Miễn phí 2GB/ ngày => 60GB/ tháng |
C69 | DKV C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.30 phút gọi ngoại mạng.
30 SMS nội mạng. |
C89 | DKV C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.60 phút gọi ngoại mạng.
60 SMS ngoại mạng. |
V100 | DKV V100 gửi 1543 | 100,000đ | 165 phút nội mạng và liên mạng |
B30 | DKV B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng,100 SMS nội mạng,
300MB data tốc độ cao. |
B50 | DKV B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,
600MB data tốc độ cao |
B99 | DKV B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 Phút gọi ngoại mạng.
60 SMS nội mạng. 600MB data tốc độ cao |
BXTRA | DKV BXTRA gửi 1543 | 70,000đ | Miễn phí 2500 phút nội mạng vinaphone250 SMS nội mạng,
Tặng gói 4G BIG70 Vinaohone |
V25 | V25 gửi 900 | 25,000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng Vinaphone |
V30k | DKV V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30 phút gọi cố định VNPT.
20 phút ngoại mạng. |
V55 | V55 gửi 900 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT.
20 phút gọi ngoại mạng. |
V40K | V40K gửi 900 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT. 15 phút gọi ngoại mạng |
VD30 | DKV VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone.200MB/ ngày. |
VD40K | DKV VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,50 phút gọi cố định VNPT,
1GB/ngày(30GB/ngày) |
VD69 | DKV VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,
2,4GB tốc độ cao. |
VD75K | DKV VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 phút gọi cố định VNPT.
1GB/ngày ( 30GB/ngày). |
VD79 | DKV VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng
1GB/ngày (60GB/ tháng). |
VD89 | DKV VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút,50 phút gọi ngoại mạng,
2GB/ ngày (60GB/ tháng). |
VD99 | DKV VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,1GB/ ngày (30GB/ tháng). |
VD99Plus | DKV VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,2GB /ngày (60GB/ tháng). |
V70P | DKV V70P gửi 1543 | 70,000đ | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 200 phút liên mạng |
V50P | DKV V50P gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 2GB lưu lượng
Miễn phí 100 phút ngoại mạng |
V49 | DKV V49 gửi 1543 | 49,000đ | 1000 phút gọi nội mạng70 phút liên mạng |
V99 | DKV V99 gửi 1543 | 99,000đ | 1500 phút gọi nội mạng150 phút gọi ngoại mạng |
V149 | DKV V149 gửi 1543 | 149,000đ | 2000 phút nội mạng250 phút ngoại mạng |
V199 | DKV V199 gửi 1543 | 199,000đ | 2500 phút nội mạng350 phút ngoại mạng |
V249 | DKV V249 gửi 1543 | 249,000đ | 3000 phút nội mạng450 phút ngoại mạng |
V299 | DKV V299 gửi 1543 | 299,000đ | 3500 phút nội mạng600 phút ngoại mạng |
V399 | DKV V399 gửi 1543 | 399,000đ | 4000 phút nội mạng800 phút ngoại mạng |
V499 | DKV V499 gửi 1543 | 499,000đ | 5000 phút nội mạng1000 phút ngoại mạng |
HEY29 . | DKV HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,10 phút gọi ngoại mạng |
HEY39 | DKV HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. |
HEY | DKV HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao,Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
HEY59 | DKV HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.
Tặng 2GB truy cập mạng tự do. |
HEY79 | DKV HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.
Tặng 3GB truy cập mạng tự do |
HEY90 | DKV HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng,
5GB tốc độ cao. |
B100 | DKVB100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 tin nhắn nội mạng,
1,2 GB data tốc độ cao. |
B129 | DKV B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,
60 SMS nội mạng, 1.2GB data tốc độ cao. |
VD129 DK | VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút,100 SMS nội mạng,
100 phút ngoại mạng, 3GB/ngày (90GB/tháng). |
VD149 DK | VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút,200 SMS nội mạng,
200 phút ngoại mạng, 4GB/ngày (120GB/ tháng |
HEY125 | DKV HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng,
7 GB tốc độ cao. |
HEY145 | DKVHEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,70 phút gọi ngoại mạng,
8GB tốc độ cao. |
HEY195 | DKV HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng,100 phút gọi ngoại mạng,
9GB tốc độ cao. |
VD300 | DKV VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,100 SMS trong nước,
200 phút gọi VNPT. 100 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD350 | DKV VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 SMS trong nước,
200 phút gọi cố định VNPT. 200 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD400 | DKV VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,
200 phút gọi cố định VNPT. 300 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD450 | DKV VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,
200 phút gọi cố điịnh VNPT. 400 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD500 | DKV VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,300 SMS trong nước,
300 phút gọi cố định VNPT. 500 phút trong nước, 25GB tốc độ cao |
TG245 | DKV TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng,200 phút gọi ngoại mạng,
200 tin nhắn nội mạng, 10GB tốc độ cao. |
TG345 | DKV TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao4000 phút gọi nội mạng,
300 phút gọi ngoại mạng, 300 tin nhắn nội mạng, |
TG459 | DKV TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng,500 phút gọi ngoại mạng,
500 tin nhắn nội mạng, 20GB tốc độ cao |
Đăng ký gói nội mạng Vinaphone nhận nhiều phút thoại 3 tháng:
Với những thuê bao di động có nhu cầu gọi thoại hàng tháng. Vậy nên đăng ký các gói nội mạng Vinaphone chu kỳ 3 tháng. Như vậy quý khách chỉ cần trả cước phí một lần nhận ưu đãi dùng cả 3 tháng.
Tên gói | Cách đăng ký | Chu kỳ | Cước phí | Nội dung ưu đãi |
B30_3T | DKV 3TB30 gửi 1543 | 90 ngày | 75.000đ | 100 phút gọi nội mạng/ tháng
100 SMS nội mạng/ tháng 300 MB/ tháng |
B50SV_3T | DKV 3TB50SV gửi 1543 | 90 ngày | 125.000đ | 2GB/ tháng
250 phút gọi nội mạng/ tháng 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | DKV 3TBT50P gửi 1543 | 90 ngày | 120.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút
Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | DKV 3TC69 gửi 1543 | 90 ngày | 172.500đ | 1500 phút gọi nội mạng / tháng
30 phút gọi ngoại mạng/ tháng 30 SMS nội mạng/ tháng |
VD69_3T | DKV 3TVD69 gửi 1543 | 90 ngày | 172.000đ | 2,4GB/ tháng
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng |
VD79_3T | DKV 3TVD79 gửi 1543 | 90 ngày | 195.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút
30 phút gọi ngoại mạng/tháng 1 GB/ ngày |
C89_3T | DKV 3TC89 gửi 1543 | 90 ngày | 225.500đ | 1500 phút gọi nội mạng/ tháng
60 phút gọi ngoại mạng/ tháng 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | DKV 3TB99 gửi 1543 | 90 ngày | 247.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút
30 phút gọi ngoại mạng/ tháng 60 SMS nội mạng/ tháng 600 MB/ tháng |
B100_3T | DKV 3TB100 gửi 1543 | 90 ngày | 250.000đ | 250 phút gọi nội mạng/ tháng
250 tin nhắn nội mạng/ tháng 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | DKV 3TB129 gửi 1543 | 90 ngày | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút
30 phút gọi ngoại mạng/ tháng 60 SMS nội mạng/ tháng 1.2 GB/ tháng |
VD89_3T | DKV 3TVD89 gửi 1543 | 90 ngày | 225.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút
50 phút gọi ngoại mạng/tháng 2GB/ ngày |
VD99_3T | DKV 3TVD99 gửi 1543 | 90 ngày | 257.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút
1GB/ ngày |
VD129_3T | DKV 3TVD129 gửi 1543 | 90 ngày | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút
100 SMS nội mạng/tháng 100 phút ngoại mạng/tháng 3GB/ ngày |
VD149_3T | DKV 3TVD149 gửi 1543 | 90 ngày | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút
200 SMS nội mạng/tháng 200 phút ngoại mạng/tháng 4GB/ ngày |
* Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Smart + Vinaphone:
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Cước gói | Ưu đãi gọi nội mạng | Ưu đãi khác |
Smart kết nối | DKV SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút | Miễn phí 20 phút gọi ngoại mạng, 25 sms nội mạng.Miễn phí 6GB data tốc độ cao và 25GB data khi truy cập các ứng dụng MyTV Net và Zalo. |
Smart Sport | DKV SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNPMiễn phí 12GB data dùng chung, 30GB data sử dụng MyTVNet (185 kênh, Net Sport), SCTV, Zalo |
Smart Game | DKV SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNPMiễn phí 12GB data dùng chung + 30GB data dùng MyTVNet |
Smart Giải trí | DK SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 15 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 40 phút thoại liên mạng, 45 SMS nội mạng VNPMiễn phí 16GB data dùng chung, + 50GB data sử dụng (MyTV NET: 84 kênh, VoD: Net Film, Net Show, Net Music, Net Kid), Galaxy Play+, Zalo, Nhaccuatui |
FHAPPY | DKV FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | 1000 phút | Miễn phí 60GB data về máy |
– Hướng dẫn cách tra cứu thông tin về gói cước Vmax: Soạn tin TRACUU gửi đến 900 hoặc bấm *091*0#.
Nếu bạn không nằm trong danh sách khuyến mãi, có thể đăng ký các gói 3G Vina, sử dụng các ứng dụng nhắn tin OTT qua internet cũng là một cách tiết kiệm chi phí nhắn tin gọi điện hằng ngày!!!